Tin tức

Các chỉ số tham số vật lý TPE

Trong lĩnh vực khoa học vật chất ngày nay,TPEđã trở thành một yêu thích trong nhiều ngành công nghiệp với sự kết hợp độc đáo của các tài sản, chẳng hạn như độ co giãn tốt, khả năng xử lý và khả năng thích ứng nhiệt độ rộng. Tuy nhiên, để sử dụng đầy đủ các lợi thế của TPE, cần phải có sự hiểu biết sâu sắc về các thông số vật lý của nó. Các tham số này không chỉ xác định các thuộc tính cơ bản của vật liệu TPE, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của chúng trong các ứng dụng cụ thể. Tiếp theo, chúng ta hãy khám phá bí ẩn của các chỉ số tham số vật lý TPE.


Các chỉ số tham số vật lý TPE như sau:

1. Độ cứng:

Phạm vi độ cứng: độ cứng củaTPEthường được biểu thị bằng độ cứng bờ và phạm vi độ cứng phổ biến là 10 ~ 95a (bờ A). TPE với độ cứng cao hơn 95a thường được biểu thị bằng độ cứng bờ d (bờ D) và phạm vi độ cứng của nó là khoảng 40 ~ 60D.

Mối quan hệ chuyển đổi: Có một mối quan hệ chuyển đổi nhất định giữa độ cứng bờ A và D, nhưng thường nên sử dụng đồng hồ đo độ cứng tương ứng để đo trực tiếp để có được các giá trị chính xác.

2. Trọng lượng riêng (mật độ): Phạm vi trọng lượng riêng: Độ hấp dẫn (mật độ) của TPE là khoảng 0,84 đến 1,3 g/cm

3. Vật liệu TPE với các công thức khác nhau có thể có trọng lượng riêng khác nhau. Các yếu tố ảnh hưởng: Độ hấp dẫn cụ thể liên quan chặt chẽ đến các yếu tố như chi phí, hiệu suất xử lý và hiệu ứng ứng dụng của vật liệu TPE. Các vật liệu TPE có trọng lực riêng lớn hơn thường có nghĩa là chi phí nguyên liệu thô của chúng cao hơn, nhưng chúng cũng có thể có tính chất vật lý tốt hơn và độ ổn định xử lý. 

4. Độ bền kéo: Phạm vi độ bền kéo: Độ bền kéo của TPE khoảng 3 đến 10 MPa. Độ bền kéo là một chỉ số quan trọng để đo điện trở kéo của vật liệu TPE và đặc biệt quan trọng đối với các kịch bản ứng dụng cần phải chịu được lực kéo lớn. 

5. Độ giãn dài khi phá vỡ: Độ giãn dài ở phạm vi phá vỡ: độ giãn dài khi ngắt TPE thường là từ 200 đến 1500%. Độ giãn dài khi phá vỡ phản ánh mức độ mà các vật liệu TPE có thể được kéo dài trước khi phá vỡ, và là một chỉ số quan trọng để đánh giá độ co giãn và độ bền của chúng. 

6. Tốc độ co ngót: Tốc độ co ngót Phạm vi: Tốc độ co ngót của TPE là khoảng 1,5 đến 3%. Kích thước của tốc độ co ngót có liên quan đến công thức của vật liệu TPE, điều kiện đúc và các yếu tố khác, đặc biệt quan trọng đối với các kịch bản ứng dụng yêu cầu kiểm soát kích thước chính xác. 

7. Chỉ số tan chảy: Chỉ số tan chảy phạm vi: Chỉ số tan chảy củaTPEthường là từ 1 đến 20g/10 phút (2.16kg, 190). Chỉ số tan chảy là một chỉ số quan trọng để đo lường tính lưu động của vật liệu TPE, có ý nghĩa lớn đối với các quá trình đúc như đúc và đùn. Ngoài ra, các vật liệu TPE cũng có một số tính chất vật lý quan trọng khác, chẳng hạn như cường độ nước mắt, biến dạng nén, khả năng phục hồi, độ trong suốt, kháng nhiệt độ, kháng hóa chất, v.v ... Các thông số này cùng xác định đặc điểm hiệu suất và phạm vi ứng dụng của vật liệu TPE. Cần lưu ý rằng các tính chất vật lý của vật liệu TPE với các công thức khác nhau có thể khác nhau rất nhiều. 

Do đó, khi chọn vật liệu TPE, các vật liệu phù hợp nhất nên được chọn dựa trên các kịch bản ứng dụng cụ thể và nhu cầu và xem xét toàn diện các tham số vật lý khác nhau. Đồng thời, để đảm bảo hiệu suất ổn định và đáng tin cậy của vật liệu TPE, nên đánh giá chính xác các tính chất vật lý của các vật liệu được chọn thông qua các phương pháp thử nghiệm và xác minh chuyên nghiệp.


Tin tức liên quan
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept