Tin tức

Tỷ lệ công thức TPE là bao nhiêu?

TPE, còn được gọi là chất đàn hồi nhiệt dẻo, là một vật liệu polymer có đặc tính của cả nhựa và cao su. Nó cho thấy độ co giãn cao của cao su ở nhiệt độ phòng và có thể được dẻo và hình thành ở nhiệt độ cao (không cần lưu hóa). Nó có nhiều lợi thế như khả năng màu sắc tuyệt vời, phạm vi độ cứng rộng, khả năng chống thời tiết, cảm ứng mềm, sức đề kháng mệt mỏi và khả năng chống nhiệt độ. Tuy nhiên, để có được các sản phẩm TPE với hiệu suất tuyệt vời, thiết kế công thức hợp lý là rất quan trọng. Vậy tỷ lệ củaCông thức TPE? Thâm Quyến Zhongsu Xiaobian sau đây sẽ giới thiệu vấn đề này cho bạn.

Vật liệu TPE (chất đàn hồi nhiệt dẻo)đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực do độ co giãn độc đáo của chúng và sự thuận tiện xử lý. Tuy nhiên, để có được các sản phẩm TPE với hiệu suất tuyệt vời, thiết kế công thức hợp lý là rất quan trọng. Tỷ lệ của từng thành phần trong công thức ảnh hưởng trực tiếp đến các chỉ số chính của các vật liệu TPE như độ cứng, độ đàn hồi, khả năng chống mài mòn và hiệu suất xử lý. Vì vậy, tỷ lệ của từng thành phần trong công thức TPE nên được xác định như thế nào?

Tỷ lệ công thức của TPE (chất đàn hồi nhựa nhiệt dẻo) thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như loại vật liệu cụ thể, yêu cầu ứng dụng và yêu cầu hiệu suất, do đó rất khó để đưa ra tỷ lệ tiêu chuẩn thống nhất. Tuy nhiên, dựa trên thông tin công khai, một số phạm vi tỷ lệ công thức TPE phổ biến có thể được tóm tắt để bạn tham khảo:


1. Tỷ lệ công thức cơ bản


Đối với một số vật liệu TPE, chẳng hạn như TPE dựa trên SEB (styrene-ethylene/butylene-styrene khối copolyme) và SBS (styrene-butadiene-styrene khối copolyme), tỷ lệ công thức cơ bản có thể bao gồm:


SEB hoặc SBS: Là ma trận polymer chính, nội dung của nó thường chiếm một tỷ lệ lớn trong công thức. Tỷ lệ cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào độ cứng vật liệu, độ co giãn và các yêu cầu về hiệu suất khác, thường là từ 10 đến 30 phần (theo trọng lượng, giống nhau bên dưới).


Chất dẻo (như dầu trắng): Được sử dụng để cải thiện hiệu suất xử lý và độ mềm của vật liệu, và nội dung của nó thường nằm trong khoảng từ 20 đến 40 phần.


Filler (như canxi cacbonat, bột Talcum, v.v.): Được sử dụng để giảm chi phí, cải thiện độ cứng và khả năng chịu hao mòn của vật liệu, v.v., và nội dung của nó có thể nằm trong khoảng từ 1 đến 10 phần, tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng. Các chất phụ gia khác (như chất chống oxy hóa, chất ổn định tia cực tím, chất bôi trơn, v.v.): Được sử dụng để cải thiện khả năng kháng thời tiết và hiệu suất xử lý của vật liệu, và nội dung của chúng thường ít hơn, thường là từ 0,1 đến 1 phần.


Ii. Tỷ lệ công thức ứng dụng đặc biệt


Đối với một số ứng dụng đặc biệt, chẳng hạn như chống mài mòn caoVật liệu TPE, tỷ lệ công thức có thể khác nhau. Ví dụ, người ta chỉ ra rằng các vật liệu TPE chống mài mòn cao có thể chứa các thành phần sau và phạm vi tỷ lệ của chúng:


Sebs hoặc SBS: 15 ~ 30 phần


TPU (polyurethane nhiệt dẻo): 15 ~ 30 phần (được sử dụng để tăng cường khả năng chịu hao mòn của vật liệu)


Dầu trắng: 20 ~ 40 phần


PP (polypropylen): 1 ~ 10 phần


Silicone Masterbatch: 1 ~ 10 phần (có thể được sử dụng để cải thiện hiệu suất xử lý hoặc hiệu suất bề mặt của vật liệu)


Iii. Các biện pháp phòng ngừa


Điều chỉnh tỷ lệ công thức: tỷ lệ công thức củaVật liệu TPEkhông cố định, nhưng có thể được điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu ứng dụng cụ thể và yêu cầu hiệu suất. Ví dụ, bằng cách tăng hàm lượng chất hóa dẻo, độ mềm và hiệu suất xử lý của vật liệu có thể được cải thiện; Bằng cách tăng hàm lượng chất độn, chi phí của vật liệu có thể được giảm và độ cứng có thể được tăng lên.


Bảo mật của công thức: Công thức của nhiều vật liệu TPE là một bí mật thương mại, vì vậy rất khó để có được tỷ lệ công thức cụ thể. Trong các ứng dụng thực tế, nên tham khảo dữ liệu kỹ thuật được cung cấp bởi nhà cung cấp vật liệu hoặc tham khảo ý kiến ​​kỹ thuật viên chuyên nghiệp.


Tác động của tỷ lệ công thức đến hiệu suất: tỷ lệ công thức khác nhau sẽ có tác động đáng kể đến hiệu suất của vật liệu TPE. Do đó, khi điều chỉnh tỷ lệ công thức, cần phải xem xét đầy đủ các yêu cầu của độ cứng, độ đàn hồi, điện trở hao mòn của vật liệu, khả năng chống nhiệt độ, hiệu suất xử lý, v.v.


Nhìn chung, tỷ lệ công thức của vật liệu TPE là một vấn đề phức tạp và có thể thay đổi, cần được điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu ứng dụng cụ thể và yêu cầu hiệu suất. Trong các ứng dụng thực tế, nên tham khảo dữ liệu kỹ thuật được cung cấp bởi nhà cung cấp vật liệu hoặc tham khảo ý kiến ​​kỹ thuật viên chuyên nghiệp.


Tin tức liên quan
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept